摆动

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 摆动

  1. lắc lư, lắc lư
    bǎidòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

降低摆动幅度
jiàngdī bǎidòng fúdù
để giảm biên độ dao động
轻轻摆动
qīngqīng bǎidòng
đung đưa nhẹ nhàng
摆动右臂
bǎidòng yòubì
vung tay phải
你前后摆动
nǐ qiánhòu bǎidòng
lắc lư qua lại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc