Dịch của 摆在…面前 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
摆在…面前
Tiếng Trung phồn thể
擺在…面前

Thứ tự nét cho 摆在面前

Ý nghĩa của 摆在…面前

  1. được đối mặt với ai đó
    bǎi zài…miànqián

Các ký tự liên quan đến 摆在…面前:

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc