Từ vựng HSK
Dịch của 摆在…面前 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
摆在…面前
Tiếng Trung phồn thể
擺在…面前
Thứ tự nét cho 摆在面前
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 摆在…面前
được đối mặt với ai đó
bǎi zài…miànqián
Các ký tự liên quan đến 摆在…面前:
摆
在
面
前
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc