Tiếng Trung giản thể

摆弄

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 摆弄

  1. nghịch ngợm với
    bǎinòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

摆弄扇子
bǎinòng shànzi
chơi với một người hâm mộ
不要瞎摆弄那支枪
búyào xiā bǎinòng nà zhī qiāng
đừng nghịch súng đó
手里摆弄一件小玩意儿
shǒulǐ bǎinòng yījiàn xiǎo wányìér
loay hoay với một thứ nhỏ trong tay của một người
你别来回摆弄那几盆花了
nǐ bié láihuí bǎinòng nà jī pénhuā le
đừng di chuyển những chậu hoa đó qua lại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc