Tiếng Trung giản thể
摆弄
Thứ tự nét
Ví dụ câu
摆弄扇子
bǎinòng shànzi
chơi với một người hâm mộ
不要瞎摆弄那支枪
búyào xiā bǎinòng nà zhī qiāng
đừng nghịch súng đó
手里摆弄一件小玩意儿
shǒulǐ bǎinòng yījiàn xiǎo wányìér
loay hoay với một thứ nhỏ trong tay của một người
你别来回摆弄那几盆花了
nǐ bié láihuí bǎinòng nà jī pénhuā le
đừng di chuyển những chậu hoa đó qua lại