Tiếng Trung giản thể
摆手
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他在远处向我摆手
tā zài yuǎnchù xiàng wǒ bǎishǒu
anh ấy vẫy tay với tôi từ xa
摆摆手,默默拒绝
bǎi bǎishǒu , mòmò jùjué
vẫy tay và nói không
她煽着根本不存在的气味皱了皱鼻子,来回摆手,
tā shān zháo gēnběn bùcúnzài de qìwèi zhòu le zhòu bízǐ , láihuí bǎishǒu ,
cô ấy nhăn mũi và vẫy tay qua lại, tỏa ra một mùi hương không tồn tại
连忙摆摆手
liánmáng bǎi bǎishǒu
nhanh chóng vẫy tay