Dịch của 摆手 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
摆手
Tiếng Trung phồn thể
擺手

Thứ tự nét cho 摆手

Ý nghĩa của 摆手

  1. vẫy tay khuyên nhủ hay không tán thành
    bǎishǒu

Các ký tự liên quan đến 摆手:

Ví dụ câu cho 摆手

他在远处向我摆手
tā zài yuǎnchù xiàng wǒ bǎishǒu
anh ấy vẫy tay với tôi từ xa
摆摆手,默默拒绝
bǎi bǎishǒu , mòmò jùjué
vẫy tay và nói không
她煽着根本不存在的气味皱了皱鼻子,来回摆手,
tā shān zháo gēnběn bùcúnzài de qìwèi zhòu le zhòu bízǐ , láihuí bǎishǒu ,
cô ấy nhăn mũi và vẫy tay qua lại, tỏa ra một mùi hương không tồn tại
连忙摆摆手
liánmáng bǎi bǎishǒu
nhanh chóng vẫy tay
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc