Trang chủ>摆架子

Tiếng Trung giản thể

摆架子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 摆架子

  1. để phát sóng
    bǎijiàzi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我不喜欢摆架子
wǒ bùxǐhuān bǎijiàzǐ
Tôi không thích phát sóng
他口气对别人讲话总是摆架子以高人一等的
tā kǒuqì duì biérén jiǎnghuà zǒngshì bǎijiàzǐ yǐ gāorényīděng de
anh ấy luôn phát sóng và nói chuyện với người khác
在女友面前摆架子
zài nǚyǒu miànqián bǎijiàzǐ
phát sóng trước mặt bạn gái của bạn
他摆架子
tā bǎijiàzǐ
anh ấy hào hoa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc