Tiếng Trung giản thể
摆架子
Thứ tự nét
Ví dụ câu
我不喜欢摆架子
wǒ bùxǐhuān bǎijiàzǐ
Tôi không thích phát sóng
他口气对别人讲话总是摆架子以高人一等的
tā kǒuqì duì biérén jiǎnghuà zǒngshì bǎijiàzǐ yǐ gāorényīděng de
anh ấy luôn phát sóng và nói chuyện với người khác
在女友面前摆架子
zài nǚyǒu miànqián bǎijiàzǐ
phát sóng trước mặt bạn gái của bạn
他摆架子
tā bǎijiàzǐ
anh ấy hào hoa