Tiếng Trung giản thể

摇动

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 摇动

  1. lắc lư, lắc lư, vẫy vùng
    yáodòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一边呼喊,一边摇动手
yībiān hūhǎn , yībiān yáodòng shǒu
hét và vẫy tay
前后摇动
qiánhòu yáodòng
đá qua lại
地面正在摇动
dìmiàn zhèngzài yáodòng
mặt đất đang rung chuyển

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc