Từ vựng HSK
Dịch của 摇动 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
摇动
Tiếng Trung phồn thể
搖動
Thứ tự nét cho 摇动
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 摇动
lắc lư, lắc lư, vẫy vùng
yáodòng
Các ký tự liên quan đến 摇动:
摇
动
Ví dụ câu cho 摇动
一边呼喊,一边摇动手
yībiān hūhǎn , yībiān yáodòng shǒu
hét và vẫy tay
前后摇动
qiánhòu yáodòng
đá qua lại
地面正在摇动
dìmiàn zhèngzài yáodòng
mặt đất đang rung chuyển
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc