Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
摇动
Tiếng Trung giản thể
摇动
Thêm vào danh sách từ
lắc lư, lắc lư, vẫy vùng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 摇动
lắc lư, lắc lư, vẫy vùng
yáodòng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
一边呼喊,一边摇动手
yībiān hūhǎn , yībiān yáodòng shǒu
hét và vẫy tay
前后摇动
qiánhòu yáodòng
đá qua lại
地面正在摇动
dìmiàn zhèngzài yáodòng
mặt đất đang rung chuyển
Các ký tự liên quan
摇
动
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc