Trang chủ>摇篮曲

Tiếng Trung giản thể

摇篮曲

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 摇篮曲

  1. hát ru
    yáolánqǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

甜美的摇篮曲
tiánměide yáolánqǔ
bài hát ru đẹp
母亲曾经唱的一首摇篮曲
mǔqīn céngjīng chàng de yīshǒu yáolánqǔ
lời ru mẹ tôi thường hát
母亲正对着婴儿哼着摇篮曲
mǔqīn zhèng duì zháo yīngér hēng zháo yáolánqǔ
mẹ đang uốn éo hát ru cho con

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc