Tiếng Trung giản thể
摇篮曲
Thứ tự nét
Ví dụ câu
甜美的摇篮曲
tiánměide yáolánqǔ
bài hát ru đẹp
母亲曾经唱的一首摇篮曲
mǔqīn céngjīng chàng de yīshǒu yáolánqǔ
lời ru mẹ tôi thường hát
母亲正对着婴儿哼着摇篮曲
mǔqīn zhèng duì zháo yīngér hēng zháo yáolánqǔ
mẹ đang uốn éo hát ru cho con