Tiếng Trung giản thể

摊主

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 摊主

  1. người bán
    tānzhǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她让摊主多给她一个苹果
tā ràng tānzhǔ duō gěi tā yígè píngguǒ
cô ấy yêu cầu người bán hàng cho thêm một quả táo
小吃摊摊主
xiǎochītān tānzhǔ
chủ quán ăn
玩具摊摊主
wánjù tāntān zhǔ
chủ nhân của một gian hàng đồ chơi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc