Tiếng Trung giản thể

摒弃

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 摒弃

  1. từ bỏ
    bìngqì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

好应该被摒弃习惯不断被养成,坏习惯则
hǎo yīnggāi bèi bìngqì xíguàn bùduàn bèi yǎngchéng , huài xíguàn zé
thói quen tốt thường xuyên được khắc sâu, nhưng thói quen xấu phải được loại bỏ
摒弃不好的思想
bìngqì bùhǎo de sīxiǎng
loại bỏ những suy nghĩ xấu
摒弃错误做法
bìngqì cuòwù zuòfǎ
bỏ các phương pháp sai lầm
摒弃旧观念
bìngqì jiù guānniàn
từ bỏ những ý tưởng cũ
摒弃前嫌
bìngqì qiánxián
gạt sự thù hận sang một bên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc