Dịch của 摒弃 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
摒弃
Tiếng Trung phồn thể
摒棄
Thứ tự nét cho 摒弃
Ví dụ câu cho 摒弃
好应该被摒弃习惯不断被养成,坏习惯则
hǎo yīnggāi bèi bìngqì xíguàn bùduàn bèi yǎngchéng , huài xíguàn zé
thói quen tốt thường xuyên được khắc sâu, nhưng thói quen xấu phải được loại bỏ
摒弃不好的思想
bìngqì bùhǎo de sīxiǎng
loại bỏ những suy nghĩ xấu
摒弃错误做法
bìngqì cuòwù zuòfǎ
bỏ các phương pháp sai lầm
摒弃旧观念
bìngqì jiù guānniàn
từ bỏ những ý tưởng cũ
摒弃前嫌
bìngqì qiánxián
gạt sự thù hận sang một bên