Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
摔跟头
Tiếng Trung giản thể
摔跟头
Thêm vào danh sách từ
ngã, ngã nhào
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 摔跟头
ngã, ngã nhào
shuāigēntou
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
这孩子常常摔跟头
zhè háizǐ chángcháng shuāigēntou
đứa trẻ này thường xuyên bị ngã
走路摔跟头
zǒulù shuāigēntou
ngã khi đang đi bộ
他摔了个大跟头
tā shuāi le gè dà gēntou
anh ấy đã ngã nhào
Các ký tự liên quan
摔
跟
头
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc