Trang chủ>摔跟头

Tiếng Trung giản thể

摔跟头

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 摔跟头

  1. ngã, ngã nhào
    shuāigēntou
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这孩子常常摔跟头
zhè háizǐ chángcháng shuāigēntou
đứa trẻ này thường xuyên bị ngã
走路摔跟头
zǒulù shuāigēntou
ngã khi đang đi bộ
他摔了个大跟头
tā shuāi le gè dà gēntou
anh ấy đã ngã nhào

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc