Trang chủ>HSK 5>摩托车
摩托车

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 摩托车

  1. xe máy
    mótuōchē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一辆摩托车
yī liàng mótuōchē
một chiếc xe máy
骑摩托车
qí mótuōchē
đi xe máy
摩托车运动
mótuōchē yùndòng
đua xe máy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc