Tiếng Trung giản thể
摸不着头脑
Thứ tự nét
Ví dụ câu
最初的一百页几乎摸不着头脑
zuìchū de yībǎi yè jīhū mōbùzháo tóunǎo
gần như mất khoảng một trăm trang đầu tiên
总是让人摸不着头脑
zǒngshì ràng rén mōbùzháotóunǎo
luôn luôn cảm thấy mất mát
对这说明书摸不着头脑
duì zhè shuōmíngshū mōbùzháotóunǎo
mất mát về hướng dẫn