Trang chủ>摸不着头脑

Tiếng Trung giản thể

摸不着头脑

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 摸不着头脑

  1. thua lỗ
    mōbuzháo tóunǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

最初的一百页几乎摸不着头脑
zuìchū de yībǎi yè jīhū mōbùzháo tóunǎo
gần như mất khoảng một trăm trang đầu tiên
总是让人摸不着头脑
zǒngshì ràng rén mōbùzháotóunǎo
luôn luôn cảm thấy mất mát
对这说明书摸不着头脑
duì zhè shuōmíngshū mōbùzháotóunǎo
mất mát về hướng dẫn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc