Trang chủ>摸爬滚打

Tiếng Trung giản thể

摸爬滚打

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 摸爬滚打

  1. trải qua những trải nghiệm đầy thử thách
    mōpá gǔndǎ
  2. dò dẫm, leo, cuộn
    mōpá gǔndǎ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

摸爬滚打很多年
mōpágǔndǎ hěnduō nián
dò dẫm trong nhiều năm
在娱乐圈摸爬滚打
zài yúlè quān mōpágǔndǎ
cuộn trong một doanh nghiệp biểu diễn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc