Tiếng Trung giản thể

撇嘴

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 撇嘴

  1. cong môi của một người
    piězuǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他撇嘴讪笑了一下
tā piězuǐ shànxiào le yīxià
anh ấy cười toe toét
他斜着眼睛,撇了撇嘴
tā xiézháo yǎnjīng , piē le piězuǐ
Anh ta nheo mắt và bĩu môi
不要撇嘴
búyào piězuǐ
đừng cười toe toét

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc