Tiếng Trung giản thể

撑破

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 撑破

  1. nổ tung
    chēngpò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

肚子快要撑破了
dǔzi kuàiyào chēngpò le
Tôi phù hợp để bùng nổ
你了要是再长胖就要把衣服撑破
nǐ le yàoshì zài chángpàng jiùyào bǎ yīfú chēngpò
nếu bạn béo hơn nhiều, bạn sẽ làm bung quần áo của mình
别了装得太多,把口袋撑破
biéle zhuāng dé tàiduō , bǎ kǒudài chēngpò
đừng nhét bao tải quá đầy nếu không nó sẽ nổ tung

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc