Dịch của 撑破 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
撑破
Tiếng Trung phồn thể
撐破
Thứ tự nét cho 撑破
Ví dụ câu cho 撑破
肚子快要撑破了
dǔzi kuàiyào chēngpò le
Tôi phù hợp để bùng nổ
你了要是再长胖就要把衣服撑破
nǐ le yàoshì zài chángpàng jiùyào bǎ yīfú chēngpò
nếu bạn béo hơn nhiều, bạn sẽ làm bung quần áo của mình
别了装得太多,把口袋撑破
biéle zhuāng dé tàiduō , bǎ kǒudài chēngpò
đừng nhét bao tải quá đầy nếu không nó sẽ nổ tung