Tiếng Trung giản thể

撕掉

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 撕掉

  1. Để xé
    sīdiào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他撕掉包装纸打开盒子
tā sīdiào bāozhuāngzhǐ dǎkāi hézǐ
anh ấy xé giấy gói và mở nó ra
这本书被撕掉了几页
zhè běn shū bèi sīdiào le jī yè
một số trang đã bị xé ra khỏi cuốn sách này
这个封条能撕掉吗?
zhègè fēngtiáo néng sīdiào ma ?
con dấu này có thể bị phá vỡ không?
撕掉伪装
sīdiào wěizhuāng
rũ bỏ lớp ngụy trang

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc