Tiếng Trung giản thể
撕掉
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他撕掉包装纸打开盒子
tā sīdiào bāozhuāngzhǐ dǎkāi hézǐ
anh ấy xé giấy gói và mở nó ra
这本书被撕掉了几页
zhè běn shū bèi sīdiào le jī yè
một số trang đã bị xé ra khỏi cuốn sách này
这个封条能撕掉吗?
zhègè fēngtiáo néng sīdiào ma ?
con dấu này có thể bị phá vỡ không?
撕掉伪装
sīdiào wěizhuāng
rũ bỏ lớp ngụy trang