Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
撬动
Tiếng Trung giản thể
撬动
Thêm vào danh sách từ
tọc mạch
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 撬动
tọc mạch
qiàodòng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
给能撬动地球我一个支点,我就
gěi néng qiàodòng dìqiú wǒ yígè zhīdiǎn , wǒ jiù
cho tôi một điểm tựa, và tôi có thể di chuyển trái đất
Các ký tự liên quan
撬
动
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc