Dịch của 播出 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
播出
Tiếng Trung phồn thể
播出
Thứ tự nét cho 播出
Ví dụ câu cho 播出
这次活动在电视台播出
zhècì huódòng zài diànshìtái bōchū
sự kiện đã được phát sóng trên truyền hình
下周日将播出最后一集
xiàzhōu rì jiāng bōchū zuìhòu yī jí
tập cuối cùng sẽ được phát sóng vào chủ nhật tuần sau
在新闻之后播出
zài xīn wén zhīhòu bōchū
phát sóng sau tin tức