Dịch của 播出 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
播出
Tiếng Trung phồn thể
播出

Thứ tự nét cho 播出

Ý nghĩa của 播出

  1. phát sóng
    bōchū

Các ký tự liên quan đến 播出:

Ví dụ câu cho 播出

这次活动在电视台播出
zhècì huódòng zài diànshìtái bōchū
sự kiện đã được phát sóng trên truyền hình
下周日将播出最后一集
xiàzhōu rì jiāng bōchū zuìhòu yī jí
tập cuối cùng sẽ được phát sóng vào chủ nhật tuần sau
在新闻之后播出
zài xīn wén zhīhòu bōchū
phát sóng sau tin tức
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc