Từ vựng HSK
Dịch của 播撒 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
播撒
Tiếng Trung phồn thể
播撒
Thứ tự nét cho 播撒
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 播撒
phân tán
bōsǎ
Các ký tự liên quan đến 播撒:
播
撒
Ví dụ câu cho 播撒
均匀地播撒
jūnyúndì bōsā
trải đều
播撒种子
bō sāzhǒng zǐ
phân phối hạt giống
播撒药粉
bōsā yàofěn
tán bột thuốc
播撒树种
bōsā shùzhǒng
để trồng nhiều cây
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc