Tiếng Trung giản thể

播撒

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 播撒

  1. phân tán
    bōsǎ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

均匀地播撒
jūnyúndì bōsā
trải đều
播撒种子
bō sāzhǒng zǐ
phân phối hạt giống
播撒药粉
bōsā yàofěn
tán bột thuốc
播撒树种
bōsā shùzhǒng
để trồng nhiều cây

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc