Trang chủ>擀面杖

Tiếng Trung giản thể

擀面杖

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 擀面杖

  1. cán ghim
    gǎnmiànzhàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

抄起擀面杖
chāo qǐ gǎnmiànzhàng
nhặt một cây lăn
滚圆的擀面杖
gǔnyuánde gǎnmiànzhàng
một cán tròn
送她一根擀面杖
sòng tā yīgēn gǎnmiànzhàng
đưa cho cô ấy một cái ghim lăn
用擀面杖
yòng gǎnmiànzhàng
sử dụng một cây lăn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc