Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
擀面杖
Tiếng Trung giản thể
擀面杖
Thêm vào danh sách từ
cán ghim
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 擀面杖
cán ghim
gǎnmiànzhàng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
抄起擀面杖
chāo qǐ gǎnmiànzhàng
nhặt một cây lăn
滚圆的擀面杖
gǔnyuánde gǎnmiànzhàng
một cán tròn
送她一根擀面杖
sòng tā yīgēn gǎnmiànzhàng
đưa cho cô ấy một cái ghim lăn
用擀面杖
yòng gǎnmiànzhàng
sử dụng một cây lăn
Các ký tự liên quan
擀
面
杖
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc