操场

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 操场

  1. sân thể thao
    cāochǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

修建操场
xiūjiàn cāochǎng
xây dựng một sân chơi
在操场上玩
zài cāochǎng shàng wán
chơi trên sân chơi
在操场跑步
zài cāochǎng pǎobù
chạy bộ ở sân vận động
学校后边的操场
xuéxiào hòubian de cāochǎng
sân chơi sau trường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc