Dịch của 操 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
操
Tiếng Trung phồn thể
操
Thứ tự nét cho 操
Ý nghĩa của 操
- nắm giữ, nắm bắtcāo
- nóicāo
- máy khoancāo
Ví dụ câu cho 操
稳操胜券
wéncāoshèngquàn
tự tin nắm chắc chiến thắng trong tay
操生杀之权
cāo shēngshā zhī quán
nắm giữ quyền lực đối với sự sống và cái chết
操刀
cāodāo
nhặt một con dao