Dịch của 操 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 操

Ý nghĩa của 操

  1. nắm giữ, nắm bắt
    cāo
  2. nói
    cāo
  3. máy khoan
    cāo

Ví dụ câu cho 操

稳操胜券
wéncāoshèngquàn
tự tin nắm chắc chiến thắng trong tay
操生杀之权
cāo shēngshā zhī quán
nắm giữ quyền lực đối với sự sống và cái chết
操刀
cāodāo
nhặt một con dao
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc