Thứ tự nét

Ý nghĩa của 擦

  1. chà xát, lau
  2. chạm nhẹ
  3. nộp đơn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

用毛巾擦脸
yòng máojīn cā liǎn
lau mặt bằng khăn
擦干净
cā gānjìng
lau sạch
擦窗户
cā chuānghu
lau cửa sổ
老鹰擦着地飞过
lǎoyīng cā zháodì fēiguò
đại bàng bay qua, gần như chạm đất
擦肩而过
cājiānérguò
để chải sb trong quá khứ
燕子擦着树梢飞过
yànzi cā zháo shùshāo fēiguò
én bay ngang qua chạm vào tán cây
子弹擦过骨头
zǐdàn cā guò gútou
đạn găm vào xương
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc