Dịch của 擺飾 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
擺飾
Tiếng Trung phồn thể
擺飾

Thứ tự nét cho 擺飾

Ý nghĩa của 擺飾

  1. đồ trang trí, đồ trang trí
    bǎishì

Các ký tự liên quan đến 擺飾:

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc