Từ vựng HSK
Dịch của 擺飾 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
擺飾
Tiếng Trung phồn thể
擺飾
Thứ tự nét cho 擺飾
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 擺飾
đồ trang trí, đồ trang trí
bǎishì
Các ký tự liên quan đến 擺飾:
擺
飾
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc