Tiếng Trung giản thể

攀谈

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 攀谈

  1. nói chuyện phiếm
    pāntán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

跟朋友攀谈
gēn péngyǒu pāntán
trò chuyện với một người bạn
开始攀谈起来
kāishǐ pāntán qǐlái
bắt đầu trò chuyện
旅伴想跟他攀谈
lǚbàn xiǎng gēn tā pāntán
bạn đồng hành muốn trò chuyện với anh ta
与同车厢的人攀谈起来
yǔ tóng chēxiāng de rén pāntán qǐlái
nói chuyện với những người hàng xóm trong xe hơi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc