Tiếng Trung giản thể
攒钱
Thứ tự nét
Ví dụ câu
用来攒钱的罐子
yònglái zǎnqián de guànzǐ
một cái lọ để tiết kiệm tiền
攒钱去旅行
zǎnqián qù lǚxíng
tiết kiệm tiền để đi du lịch
攒钱买房子
zǎnqián mǎi fángzǐ
tiết kiệm tiền để mua một ngôi nhà
努力地攒钱
nǔlìdì zǎnqián
nỗ lực hết sức để tiết kiệm tiền