Tiếng Trung giản thể

攒钱

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 攒钱

  1. để tiết kiệm tiền
    zǎnqián
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

用来攒钱的罐子
yònglái zǎnqián de guànzǐ
một cái lọ để tiết kiệm tiền
攒钱去旅行
zǎnqián qù lǚxíng
tiết kiệm tiền để đi du lịch
攒钱买房子
zǎnqián mǎi fángzǐ
tiết kiệm tiền để mua một ngôi nhà
努力地攒钱
nǔlìdì zǎnqián
nỗ lực hết sức để tiết kiệm tiền

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc