Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
攥
Tiếng Trung giản thể
攥
Thêm vào danh sách từ
nắm giữ, nắm bắt
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 攥
nắm giữ, nắm bắt
zuàn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
手里攥着一把斧子
shǒulǐ zuàn zháo yībǎ fǔzǐ
cầm rìu trong tay
攥这孩子的手
zuànzhè háizǐ de shǒu
nắm lấy tay đứa trẻ này
攥住他的手腕
zuànzhù tā de shǒuwàn
nắm lấy cổ tay anh ấy
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc