Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 攥

  1. nắm giữ, nắm bắt
    zuàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

手里攥着一把斧子
shǒulǐ zuàn zháo yībǎ fǔzǐ
cầm rìu trong tay
攥这孩子的手
zuànzhè háizǐ de shǒu
nắm lấy tay đứa trẻ này
攥住他的手腕
zuànzhù tā de shǒuwàn
nắm lấy cổ tay anh ấy
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc