支持

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 支持

  1. hỗ trợ
    zhīchí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

受到支持
shòudào zhīchí
để được hỗ trợ
互相支持
hùxiāng zhīchí
để hỗ trợ lẫn nhau
重视和支持
zhòngshì hé zhīchí
sự quan tâm và hỗ trợ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc