Tiếng Trung giản thể

收下

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 收下

  1. chấp nhận, nhận
    shōuxià
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

收下贝壳作纪念
shōuxià bèiké zuò jìniàn
nhận vỏ sò làm kỷ niệm
请收下我的这份礼物
qǐng shōuxià wǒ de zhè fèn lǐwù
hãy nhận món quà này từ tôi
请收下我的名片
qǐng shōuxià wǒ de míngpiàn
vui lòng nhận danh thiếp của tôi
谢谢你帮忙,请收下这些吧
xièxiènǐ bāngmáng , qǐng shōuxià zhèixiē bā
cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn, hãy lấy những thứ này

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc