Tiếng Trung giản thể
收信人
Thứ tự nét
Ví dụ câu
收信人的地址
shōuxìnrén de dìzhǐ
địa chỉ của người nhận
把信件分别送给收信人
bǎ xìnjiàn fēnbié sònggěi shōuxìnrén
để phân phát thư cho người nhận địa chỉ
收信人已经离去了
shōuxìnrén yǐjīng líqù le
người nhận đã rời đi
把信交给收信人
bǎ xìn jiāogěi shōuxìnrén
đưa lá thư cho người nhận