Trang chủ>收信人

Tiếng Trung giản thể

收信人

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 收信人

  1. người nhận một bức thư
    shōuxìnrén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

收信人的地址
shōuxìnrén de dìzhǐ
địa chỉ của người nhận
把信件分别送给收信人
bǎ xìnjiàn fēnbié sònggěi shōuxìnrén
để phân phát thư cho người nhận địa chỉ
收信人已经离去了
shōuxìnrén yǐjīng líqù le
người nhận đã rời đi
把信交给收信人
bǎ xìn jiāogěi shōuxìnrén
đưa lá thư cho người nhận

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc