Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
收养
New HSK 6
收养
Thêm vào danh sách từ
nhận và chăm sóc, nhận nuôi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 收养
nhận và chăm sóc, nhận nuôi
shōuyǎng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
收养儿童
shōuyǎng értóng
con nuôi
合法收养的儿子
héfǎ shōuyǎng de érzǐ
con nuôi hợp pháp
收养一只小狗
shōuyǎng yī zhī xiǎogǒu
nhận nuôi một con chó con
收养孤儿
shōuyǎng gūér
nhận nuôi một đứa trẻ mồ côi
Các ký tự liên quan
收
养
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc