收养

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 收养

  1. nhận và chăm sóc, nhận nuôi
    shōuyǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

收养儿童
shōuyǎng értóng
con nuôi
合法收养的儿子
héfǎ shōuyǎng de érzǐ
con nuôi hợp pháp
收养一只小狗
shōuyǎng yī zhī xiǎogǒu
nhận nuôi một con chó con
收养孤儿
shōuyǎng gūér
nhận nuôi một đứa trẻ mồ côi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc