Thứ tự nét
Ví dụ câu
收到邮寄的通知书
shōudào yóujì de tōngzhīshū
để nhận thông báo qua thư
收到重要消息
shōudào zhòngyào xiāoxī
để có được thông tin quan trọng
收到回信
shōudào huíxìn
để nhận được một lá thư trả lời
收到找回的零钱
shōudào zhǎohuí de língqián
nhận tiền lẻ
收到礼物
shōudào lǐwù
để nhận một món quà