Dịch của 收到 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
收到
Tiếng Trung phồn thể
收到

Thứ tự nét cho 收到

Ý nghĩa của 收到

  1. Nhận
    shōudào

Các ký tự liên quan đến 收到:

Ví dụ câu cho 收到

收到邮寄的通知书
shōudào yóujì de tōngzhīshū
để nhận thông báo qua thư
收到重要消息
shōudào zhòngyào xiāoxī
để có được thông tin quan trọng
收到回信
shōudào huíxìn
để nhận được một lá thư trả lời
收到找回的零钱
shōudào zhǎohuí de língqián
nhận tiền lẻ
收到礼物
shōudào lǐwù
để nhận một món quà
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc