Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
收取
New HSK 6
收取
Thêm vào danh sách từ
Nhận
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 收取
Nhận
shōuqǔ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
收取租金
shōuqǔ zūjīn
để thu tiền thuê
卖方有权收取货款
màifāng yǒuquán shōuqǔ huòkuǎn
người bán được quyền nhận giá mua
收取入金
shōuqǔ rù jīn
tính tiền đặt cọc
Các ký tự liên quan
收
取
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc