收听

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 收听

  1. nghe đài phát thanh
    shōutīng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

收听新闻报导
shōutīng xīnwén bàodǎo
nghe tin tức
收听下载的曲目
shōutīng xiàzǎi de qǔmù
để nghe các bản nhạc đã tải xuống
收听英文歌曲
shōutīng yīngwéngēqū
nghe các bài hát tiếng Anh trên radio

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc