Tiếng Trung giản thể

收场

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 收场

  1. chấm dứt
    shōuchǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

圆满的收场
yuánmǎnde shōuchǎng
kết thúc có hậu
派对收场了
pàiduì shōuchǎng le
bữa tiệc kết thúc
那场辩论最后以大吵大闹收场
nà cháng biànlùn zuìhòu yǐ dàchǎodànào shōuchǎng
cuộc tranh luận kết thúc trong ồn ào
惨淡收场
cǎndàn shōuchǎng
kết thúc bi thảm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc