Tiếng Trung giản thể
收场
Thứ tự nét
Ví dụ câu
圆满的收场
yuánmǎnde shōuchǎng
kết thúc có hậu
派对收场了
pàiduì shōuchǎng le
bữa tiệc kết thúc
那场辩论最后以大吵大闹收场
nà cháng biànlùn zuìhòu yǐ dàchǎodànào shōuchǎng
cuộc tranh luận kết thúc trong ồn ào
惨淡收场
cǎndàn shōuchǎng
kết thúc bi thảm