Trang chủ>收容所

Tiếng Trung giản thể

收容所

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 收容所

  1. tị nạn
    shōuróngsuǒ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我国开设了妇女收容所
wǒguó kāishè le fùnǚ shōuróngsuǒ
mở mái ấm cho phụ nữ ở nước ta
我们找不到了一家收容所
wǒmen zhǎobùdào le yījiā shōuróngsuǒ
chúng tôi không thể tìm thấy nơi trú ẩn
我家不是收容所
wǒjiā búshì shōuróngsuǒ
nhà của tôi không phải là nơi ẩn náu
从收容所逃出来
cóng shōuróngsuǒ táochū lái
thoát khỏi nơi trú ẩn
难民收容所
nànmín shōuróngsuǒ
trại tị nạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc