Tiếng Trung giản thể
收成
Thứ tự nét
Ví dụ câu
丰富的收成
fēngfùde shōuchéng
mùa màng bội thu
今年棉花收成好
jīnnián miánhuā shōuchéng hǎo
vụ bông năm nay được mùa
每公顷收成五十公担
měi gōngqǐng shōuchéng wǔshí gōngdān
năm mươi trăm trọng lượng cây trồng trên một ha
天气有助于收成
tiānqì yǒuzhùyú shōuchéng
thời tiết thuận lợi cho vụ mùa
收成少的农作物
shōuchéng shǎode nóngzuòwù
cây trồng năng suất thấp