Tiếng Trung giản thể

收成

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 收成

  1. trồng trọt
    shōucheng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

丰富的收成
fēngfùde shōuchéng
mùa màng bội thu
今年棉花收成好
jīnnián miánhuā shōuchéng hǎo
vụ bông năm nay được mùa
每公顷收成五十公担
měi gōngqǐng shōuchéng wǔshí gōngdān
năm mươi trăm trọng lượng cây trồng trên một ha
天气有助于收成
tiānqì yǒuzhùyú shōuchéng
thời tiết thuận lợi cho vụ mùa
收成少的农作物
shōuchéng shǎode nóngzuòwù
cây trồng năng suất thấp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc