Ví dụ câu
意外的收获
yìwàide shōuhuò
lợi nhuận bất ngờ
说谎到收获从学校中所得的收获
shuōhuǎng dào shōuhuò cóng xuéxiào zhōng suǒde de shōuhuò
thu được từ trường học
葡萄收获季节
pútáo shōuhuò jìjié
mùa cổ điển
学习收获
xuéxí shōuhuò
kết quả học tập
秋天收获
qiūtiān shōuhuò
thu hoạch mùa thu