收费

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 收费

  1. thu phí, tính phí
    shōufèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

送货不收费
sònghuò bù shōufèi
giao hàng miễn phí
银行的收费
yínháng de shōufèi
phí ngân hàng
自动收费公用电话
zìdòng shōufèi gōngyòng diànhuà
điện thoại trả tiền tự động
收费的服务
shōufèi de fúwù
dịch vụ có tính phí
收费停车场
shōufèi tíng chēchǎng
trả tiền đậu xe

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc