Tiếng Trung giản thể
收银台
Thứ tự nét
Ví dụ câu
站在收银台
zhàn zài shōuyíntái
đứng ở quầy thanh toán
商店收银台
shāngdiàn shōuyíntái
quầy thanh toán cửa hàng
在收银台买单
zài shōuyíntái mǎidān
thanh toán khi thanh toán
请到那边的收银台付款
qǐng dào nàbiān de shōuyíntái fùkuǎn
vui lòng thanh toán tại quầy thu ngân ở đó