Trang chủ>收银台

Tiếng Trung giản thể

收银台

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 收银台

  1. tủ tiền
    shōuyíntái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

站在收银台
zhàn zài shōuyíntái
đứng ở quầy thanh toán
商店收银台
shāngdiàn shōuyíntái
quầy thanh toán cửa hàng
在收银台买单
zài shōuyíntái mǎidān
thanh toán khi thanh toán
请到那边的收银台付款
qǐng dào nàbiān de shōuyíntái fùkuǎn
vui lòng thanh toán tại quầy thu ngân ở đó

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc