Tiếng Trung giản thể
收银员
Thứ tự nét
Ví dụ câu
收银员问我是否需要袋子
shōuyínyuán wèn wǒshì fǒu xūyào dàizǐ
nhân viên thu ngân hỏi tôi nếu tôi cần một chiếc túi
我不是收银员
wǒbùshì shōuyínyuán
Tôi không phải là nhân viên thu ngân
招聘收银员
zhāopìn shōuyínyuán
tuyển nhân viên thu ngân
无收银员商店
wú shōuyínyuán shāngdiàn
mua sắm mà không có nhân viên thu ngân