Ví dụ câu
改善住房条件
gǎishàn zhùfáng tiáojiàn
để cải thiện điều kiện sống
劳动条件日益改善
láodòngtiáojiàn rìyì gǎishàn
điều kiện làm việc đang được cải thiện từng ngày
改善投资环境
gǎishàn tóuzīhuánjìng
cải thiện môi trường đầu tư
改善生活
gǎishàn shēnghuó
để cải thiện cuộc sống