Tiếng Trung giản thể

改天

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 改天

  1. một số ngày khác
    gǎitiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

照改天了目前的情形来看,不能
zhào gǎitiān le mùqián de qíngxíng láikàn , bùnéng
với tốc độ như vậy vào lúc khác có thể không
改天我一定认真做好计划
gǎitiān wǒ yīdìng rènzhēn zuòhǎo jìhuá
một ngày nào đó tôi sẽ lên kế hoạch tốt cho ngày của mình
改天再说
gǎitiān zàishuō
chúng ta sẽ nói về nó vào lúc khác
这事我得改天再做
zhèshì wǒ dé gǎitiān zàizuò
Tôi phải làm việc này vào ngày khác

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc