Từ vựng HSK
Dịch của 改换 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
改换
Tiếng Trung phồn thể
改換
Thứ tự nét cho 改换
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 改换
thay đổi
gǎihuàn
Các ký tự liên quan đến 改换:
改
换
Ví dụ câu cho 改换
改换朝代
gǎihuàn cháodài
thay đổi triều đại
改换观测点
gǎihuàn guāncè diǎn
để thay đổi điểm quan sát
改换话题
gǎihuàn huàtí
thay đổi chủ đề
改换职业
gǎihuàn zhíyè
thay đổi nghề nghiệp
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc