Tiếng Trung giản thể

改换

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 改换

  1. thay đổi
    gǎihuàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

改换朝代
gǎihuàn cháodài
thay đổi triều đại
改换观测点
gǎihuàn guāncè diǎn
để thay đổi điểm quan sát
改换话题
gǎihuàn huàtí
thay đổi chủ đề
改换职业
gǎihuàn zhíyè
thay đổi nghề nghiệp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc